Từ điển Trần Văn Chánh
抮 - chẩn
(văn) ① Xoay; ② 【抮抱】chẩn bão [xiănbào] Ấp trứng.

Từ điển Trần Văn Chánh
抮 - hiển
(văn) Phụ bỏ, phụ bạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
抮 - chẩn
Xem Chẩn bão 抮抱.


抮抱 - chẩn bão ||